1. Giới Thiệu Máy Dò Khí Cố Định Senko SI-301
Senko SI-301 là dòng máy dò khí cố định cao cấp của Senko – Hàn Quốc, được thiết kế để hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp. Máy có thể phát hiện nhiều loại khí khác nhau như CO, O₂, H₂S, NH₃, CH₄, SO₂, NO₂,…, giúp kiểm soát rủi ro rò rỉ khí độc và khí dễ cháy.

2. Ứng Dụng Của Máy Dò Khí Cố Định Senko SI-301
🔹 Nhà máy hóa chất: Phát hiện rò rỉ NH₃, H₂S, CO₂ trong quy trình sản xuất.
🔹 Ngành dầu khí: Giám sát khí CH₄, H₂S tại giàn khoan, nhà máy lọc dầu.
🔹 Nhà máy sản xuất thực phẩm: Theo dõi khí CO₂, NH₃ trong hệ thống làm lạnh.
🔹 Hầm mỏ và khai thác: Đảm bảo an toàn với khí CH₄, CO, O₂ trong hầm kín.
🔹 Xử lý nước thải: Phát hiện H₂S, SO₂ để bảo vệ sức khỏe người lao động.
🔹 Nhà máy thép và luyện kim: Kiểm tra mức CO, O₂ để đảm bảo quy trình sản xuất an toàn.
3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Senko SI-301
🔹 Phát Hiện Chính Xác Nhiều Loại Khí
-
Máy có thể đo CO, O₂, H₂S, CH₄, NH₃, SO₂, NO₂,… với độ chính xác cao.
-
Giúp phát hiện sớm rò rỉ khí độc hoặc khí dễ cháy, giảm thiểu nguy cơ tai nạn.

🔹 Hoạt Động Liên Tục, Giám Sát 24/7
-
SI-301 được thiết kế để giám sát khí liên tục, cung cấp dữ liệu thời gian thực.
-
Phù hợp với các hệ thống cảnh báo và giám sát an toàn tại nhà máy.
🔹 Cảnh Báo Đa Dạng Khi Nồng Độ Khí Vượt Ngưỡng
-
Tích hợp đèn LED, âm thanh báo động và tín hiệu relay để cảnh báo nhanh chóng.
-
Có thể kết nối với hệ thống giám sát trung tâm để gửi cảnh báo từ xa.
🔹 Kết Nối Hệ Thống Điều Khiển Dễ Dàng
-
Hỗ trợ tín hiệu đầu ra 4-20mA, RS-485, relay, giúp kết nối với hệ thống tự động hóa nhà máy.
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống PCCC và kiểm soát khí.
🔹 Độ Bền Cao, Hoạt Động Ổn Định
-
Vỏ máy đạt tiêu chuẩn IP66, chống bụi và nước, thích hợp với môi trường khắc nghiệt.
-
Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến +70°C, đảm bảo đo lường chính xác trong mọi điều kiện.
4. Hướng Dẫn Sử Dụng Máy Dò Khí Cố Định Senko SI-301
✅ Bước 1: Lắp đặt máy tại vị trí phù hợp theo hướng dẫn kỹ thuật (gần trần với khí nhẹ, gần sàn với khí nặng).
✅ Bước 2: Kết nối nguồn điện 24V DC và tín hiệu đầu ra với hệ thống giám sát.
✅ Bước 3: Máy sẽ tự động phát hiện khí và cảnh báo khi vượt ngưỡng an toàn.
✅ Bước 4: Kiểm tra hoạt động định kỳ, vệ sinh cảm biến và thực hiện hiệu chuẩn theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
5. Vì Sao Nên Chọn Senko SI-301?
✔ Phát hiện chính xác nhiều loại khí, đảm bảo an toàn lao động.
✔ Giám sát liên tục 24/7, tích hợp dễ dàng với hệ thống cảnh báo.
✔ Độ bền cao, chống nước, chống bụi, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
✔ Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt, dễ dàng bảo trì và hiệu chuẩn.
6. Danh sách các loại khí Senko SI-301 có thể đo
Tên khí | Công nghệ cảm biến | Dải đo | A1 | A2 | Độ phân giải |
Oxy (O₂) | Điện hóa | 0~30%Vol | 19.0%Vol | 23.0%Vol | 0.1%Vol |
Carbon Monoxide (CO) | Điện hóa | 0~500ppm | 30ppm | 60ppm | 1ppm |
Sulfur Dioxide (SO₂) | Điện hóa | 0~20ppm | 2ppm | 5ppm | 0.1ppm |
Hydrogen (H₂) | Xúc tác | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Hydrogen (H₂) | Điện hóa | 0~1000ppm | 100ppm | 500ppm | ±5ppm |
Hydrogen Sulfide (H₂S) | Điện hóa | 0~500ppm | 10ppm | 15ppm | 1ppm |
Khí cháy (Combustible) | Xúc tác | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Khí cháy (Combustible) | Hồng ngoại (IR) | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Ammonia (NH₃) | Điện hóa | 0~100ppm | 25ppm | 35ppm | 1ppm |
Acetylene (C₂H₂) | Xúc tác | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Ethanol (C₂H₆O) | Xúc tác | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Toluene (C₇H₈) | Hồng ngoại (IR) | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Toluene (C₇H₈) | Xúc tác | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Methane (CH₄) | Hồng ngoại (IR) | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Methane (CH₄) | Xúc tác | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Chlorine (Cl₂) | Điện hóa | 0~5ppm | 0.5ppm | 1.0ppm | 0.1ppm |
Chlorine (Cl₂) | Điện hóa | 0~20ppm | 0.5ppm | 1.0ppm | 0.1ppm |
Carbon Dioxide (CO₂) | Hồng ngoại (IR) | 0~2000ppm | 1000ppm | 1500ppm | 3ppm |
Carbon Dioxide (CO₂) | Hồng ngoại (IR) | 0~5000ppm | 3010ppm | 5000ppm | 8ppm |
Carbon Dioxide (CO₂) | Hồng ngoại (IR) | 0~5%Vol | 0.5%Vol | 3%Vol | 0.1%Vol |
Hydrogen Chloride (HCl) | Điện hóa | 0~10ppm | 1ppm | 2ppm | 0.1ppm |
VOC (Hợp chất hữu cơ bay hơi) | PID | 0~1000ppm | 50ppm | 100ppm | ±3ppm |
Xylene (C₈H₁₀) | Hồng ngoại (IR) | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Hydrogen Peroxide (H₂O₂) | Điện hóa | 0~10ppm | 1ppm | 2ppm | 0.1ppm |
Nitrogen Dioxide (NO₂) | Điện hóa | 0~20ppm | 3ppm | 5ppm | 0.1ppm |
Ethylene Oxide (C₂H₄O) | Điện hóa | 0~30ppm | 1ppm | 2ppm | 0.1ppm |
Ethylene (C₂H₄) | Xúc tác | 0~100%LEL | 15%LEL | 50%LEL | 1%LEL |
Nitrogen Monoxide (NO) | Điện hóa | 0~100ppm | 25ppm | 50ppm | 1ppm |
Hydrogen Fluoride (HF) | Điện hóa | 0~5ppm | 0.5ppm | 1ppm | 0.1ppm |
7. Thông số kỹ thuật Senko SI-301
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Model | SI-301 |
Kích thước | 194mm (R) x 152.4mm (S) x 136mm (C) |
Trọng lượng | 4kg |
Điện áp hoạt động | DC: 24V ± 10%; PoE: 36V~57V (điển hình 48V) |
Tốc độ dòng khí | 100 ~ 1.000 ml (bình thường 301 ~ 500 ml/phút) |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 5.0W |
Hiển thị đo lường | FND, nồng độ khí, lưu lượng, cảnh báo, lỗi thiết bị |
Rơ-le | Cảnh báo thấp, cảnh báo cao, cảnh báo lỗi |
Tín hiệu đầu ra analog | 4–20mA |
Giao tiếp kỹ thuật số | RS-485, TCP Ethernet |
Khoảng cách lấy mẫu | Chiều dài ống khí vào: tối đa 30m (ống FEP); Chiều dài ống khí thải: tối đa 30m (ống FEP) |
Ống vào/ra | Ống Teflon 1/4” |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 55°C |
Chứng nhận | KCs: Ex db IIC T6 Gb |
Chỉ số bảo vệ IP | IP65 (KS C IEC60529:2013) |
Điều khiển/Cài đặt | 4 nút & RS-485 & Ethernet & Bluetooth |
Thời gian bảo hành thiết bị | 2 năm |
Thời gian bảo hành cảm biến | 1 năm |
Giao diện điều khiển từ xa | Ethernet, RS-485, HART (tùy chọn) |
Dây nối | 4–20mA / nguồn DC / Rơ-le: lên đến 14 AWG |
Dải áp suất | 90 đến 110KPa |
Lưu lượng mẫu tối đa | Tối đa 1.000 ml |
Áp suất mẫu tối đa | 3KPa |
8. Mua Máy Dò Khí Cố Định Senko SI-301 Ở Đâu?
Chúng tôi là đại lý phân phối chính hãng Senko tại Việt Nam, cung cấp Senko SI-301 với giá tốt và chế độ bảo hành chính hãng.